Thông số kỹ thuật:

Kênh đo H2S
Tín hiệu ngõ ra: 775 ± 275 nA/ppm
Dãi đường nền điển hình (khí sạch) : Tương đương ± 0.5 ppm H2S
Khả năng lọc : -
Thời gian đáp ứng T90  : < 30 giây
Dãi đo lường : 0 - 200 ppm
Quá tải tối đa : 500 ppm
Độ tuyến tính : Linear
Độ lặp lại : Tương đương < ±2% H2S
Trở kháng tải đề nghị : 10 ohms
Độ phân giải (Electronics dependent) : ±0.5 ppm H2S điển hình

Kênh đo CO
Tín hiệu ngõ ra 80 ± 30 nA/ppm
Dãi đường nền điển hình (khí sạch) ±2 ppm CO equivalent
Khả năng lọc > 20000 ppm hours
Thời gian đáp ứng T90 < 30 seconds
Dãi đo lường 0 - 500 ppm
Quá tải tối đa 2000 ppm
Độ tuyến tính Linear
Độ lặp lại < ±3% CO equivalent
Trở kháng tải đề nghị 10 ohms
Độ phân giải (Electronics dependent) ±1 ppm CO typical