Các dòng sản phẩm tương đương thay thế:

Nhà sản xuất OEM Part #
Analytical Industrial PSR-11-915-4
Ceramatec CAG-10
Datex Ohmeda 6050-0004-110
Envitec OOM110
Integral Process 65008
Maxtec MAX-10 (R112P10)
Mercury Medical 10-103-10
Nuova E-15/4
Sensidyne SV-20A
Sensoronics > Pacifitech PT-20A
Teledyne R-30MED
Ventrex V - 20A
Viamed R-30V

 

Thông số kỹ thuật:
1.         Điện áp ngõ ra: 8.0mV đến 13.5mV trong môi trường khí tại áp suất 1013 mbar 23
20C
2.         Điện kiện hoạt động:
Nhiệt độ:       10° đến 40° C
Độ ẩm:       10% đến 95% R.H., Không đọng nước
Áp suất:       666 - 1066 mbar
Áp lực vi sai:           120 mbar MAX.
3.         Điều kiện lưu trữ:
Nhiệt độ:       -20° đến 50° C
Độ ẩm:       10% đến 95% R.H., Không đọng nước
Áp suất:       666 - 1066 mba
4.         Điều kiện vận chuyển:
Nhiệt độ:       -15° đến 500 C
Độ ẩm:       10% đến 95% R.H., Không đọng nước
Áp suất:       467 mbar lên đến 24 giờ
5.         Dãi đo lường (Toàn thang đo):
0 đến  100% OXY
6.         ZERO OFFSET:
Ít hơn 0.15mV
7.         Thời gian đáp ứng:
0 đến  90% thay đổi trong 15 giây hoặc ít hơn
8.         Tuyến tính:
Trong +/- 2% cho toàn dãi.
9.         Độ ổn định:
SPAN DRIFT: Ít hơn hoặc = +/- 0.5% toàn thang đo trong 24 giờ
THEO ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG LIÊN QUAN

ZERO DR: ít hơn hoặc = +/- 0.5% toàn thang đo trên tháng
THEO ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG LIÊN QUAN
10.          Sựa can nhiễu:
Dưới 1% toàn thang đo trong sự hiện diện của nitơ oxit, carbon dioxide hoặc helium
11.          Ảnh hưỡng của nhiệt độ:
Dưới  土 1,5% của toàn thang đo của quá dãi nhiệt độ vận hành.
12.          Tuổi thọ: >900,000% OXY giờ